Trang chủXST • ASX
add
Xstate Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 N | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 362,51 N | 32,96% |
Thu nhập ròng | -387,59 N | -131,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 N | -131,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,38 N | 38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | 5,05% |
Tổng tài sản | 3,13 Tr | -47,29% |
Tổng nợ | 504,11 N | -61,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,59 N | -131,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,32 N | -25,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,46 N | -2.497,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,46 N | -177,68% |
Dòng tiền tự do | -221,69 N | -33,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1