Trang chủXTB • WSE
add
XTB
Giá đóng cửa hôm trước
74,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
73,68 zł - 74,98 zł
Phạm vi một năm
39,24 zł - 76,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T PLN
Số lượng trung bình
313,36 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,40 Tr | 67,60% |
Chi phí hoạt động | 163,84 Tr | 22,39% |
Thu nhập ròng | 203,90 Tr | 68,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,16 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 30,33% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 30,31% |
Tổng nợ | 3,93 T | 34,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,90 Tr | 68,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,32 Tr | -13,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,56 Tr | -936,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,00 N | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,00 N | 100,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.175