Trang chủXTERF • OTCMKTS
add
Olive Resource Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 1.673,58% |
Chi phí hoạt động | 768,94 N | 385,45% |
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 3.530,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,95 | 104,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | 180,35% |
Tổng tài sản | 14,40 Tr | 106,86% |
Tổng nợ | 773,00 N | 307,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 112,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 Tr | 3.530,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,56 N | 426,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,56 N | 426,93% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 3.198,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6