Trang chủXTERF • OTCMKTS
add
Olive Resource Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 338,04% |
Chi phí hoạt động | 256,35 N | 63,99% |
Thu nhập ròng | 928,94 N | 824,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,81 | 111,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 49,49% |
Tổng tài sản | 8,63 Tr | 26,52% |
Tổng nợ | 202,26 N | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 928,94 N | 824,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,38 N | 104,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,38 N | 103,83% |
Dòng tiền tự do | 749,20 N | 845,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6