Trang chủXTG • TSE
add
Xtra Gold Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,18 N
Tỷ số P/E
46,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,48 N | 144,76% |
Thu nhập ròng | 577,34 N | -13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,47 N | -137,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | 22,81% |
Tổng tài sản | 16,27 Tr | 20,45% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,34 N | -13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,26 N | -69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,30 N | 105,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,30 N | -219,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,98 N | 244,36% |
Dòng tiền tự do | -244,46 N | -154,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web