Trang chủXTNT • NYSEAMERICAN
add
Xtant Medical Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,13 Tr USD
Số lượng trung bình
173,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 Tr | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | -8,68% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 191,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 177,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 240,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 Tr | 397,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | 28,70% |
Tổng tài sản | 103,48 Tr | 8,27% |
Tổng nợ | 54,98 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 191,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 125,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,00 N | 33,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,00 N | -89,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 87,59% |
Dòng tiền tự do | -452,50 N | 89,04% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225