Trang chủXTP • ETR
add
Sino AG
Giá đóng cửa hôm trước
94,40 €
Mức chênh lệch một ngày
92,40 € - 95,60 €
Phạm vi một năm
62,00 € - 110,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
214,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
718,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,61 Tr | 40,37% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | 888,36 N | 188,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 163,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 188,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 N | 56,57% |
Tổng tài sản | 14,42 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,36 N | 188,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -134,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,99 N | -104,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 12,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
23