Trang chủXTP • WSE
add
XTPL SA
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
85,00 zł - 89,40 zł
Phạm vi một năm
79,50 zł - 138,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
231,86 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 Tr | -15,44% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | -26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,88 | -49,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 Tr | 4,22% |
Tổng tài sản | 52,94 Tr | 21,82% |
Tổng nợ | 19,72 Tr | 56,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | -26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 Tr | -22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | 90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -496,00 N | 26,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | 5,19% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | 20,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
71