Trang chủXTRA • TSE
add
Xtract One Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,86 | -55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -80,28% |
Tổng tài sản | 17,77 Tr | -29,64% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -40,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,23 N | -100,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -163,22% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 58,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69