Trang chủXYF • NYSE
add
X Financial
8,00 $
Sau giờ giao dịch:(1,38%)-0,11
7,89 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:00:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 $
Mức chênh lệch một ngày
7,70 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,51 Tr USD
Số lượng trung bình
26,75 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 54,30 Tr | 23,55% |
Thu nhập ròng | 375,84 Tr | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,75 | -4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -26,87% |
Tổng tài sản | 11,62 T | 4,11% |
Tổng nợ | 4,72 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,84 Tr | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
521