Trang chủXYF • NYSE
add
X Financial
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
6,47 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,60 Tr USD
Số lượng trung bình
222,25 N
Tỷ số P/E
1,15
Tỷ lệ cổ tức
7,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 112,82 Tr | 107,78% |
Thu nhập ròng | 421,24 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | -9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,85 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 14,69 T | 26,41% |
Tổng nợ | 6,76 T | 43,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,24 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
563