Trang chủXZL • SGX
add
Acrophyte Hospitality Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,83 Tr USD
Số lượng trung bình
222,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,33 | 0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,17 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,74 Tr | 10,30% |
Tổng tài sản | 767,33 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 360,70 Tr | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 Tr | -14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 33,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 Tr | -93,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -916,00 N | -126,49% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 543,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web