Trang chủY&G • KLSE
add
Y&G CORPORATION BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
193,00
Tỷ số P/E
357,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 Tr | -65,18% |
Chi phí hoạt động | -3,85 Tr | -143,21% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 237,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,78 | 870,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,79 Tr | -57,35% |
Tổng tài sản | 392,90 Tr | -1,53% |
Tổng nợ | 73,64 Tr | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | 237,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,09 Tr | -1.770,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 75,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 Tr | 3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,34 Tr | -2,30% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | -123,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
46