Trang chủYAAS • NASDAQ
add
Youxin Technology Ltd
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(4,17%)+0,100
2,50 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 560,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,01 N | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 701,78 N | 12,30% |
Thu nhập ròng | -868,85 N | -87,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -502,21 | -54,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -636,61 N | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 7.104,96% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 583,49% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,38 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,85 N | -87,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -251,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 2.274,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 808,87 N | 583,00% |
Dòng tiền tự do | -385,48 N | -32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
32