Trang chủYACO • TLV
add
Yaacobi Brothers Group (YSB) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
58,00 ILA - 61,70 ILA
Phạm vi một năm
46,30 ILA - 90,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
108,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
103,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,60 Tr | 31,88% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 11,62% |
Thu nhập ròng | -886,50 N | -129,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -73,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 Tr | 1.418,60% |
Tổng tài sản | 514,69 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 314,04 Tr | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,50 N | -129,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,00 N | 134,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 Tr | 233,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -24,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,41 Tr | 776,48% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 10,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
605