Trang chủYADV • BME
add
ADVERO Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 €
Phạm vi một năm
10,90 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
211,15
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,52 N | 30,62% |
Chi phí hoạt động | 559,24 N | 19,92% |
Thu nhập ròng | 46,83 N | 69,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 30,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,05 N | 55,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,46 N | -76,20% |
Tổng tài sản | 45,45 Tr | 7,21% |
Tổng nợ | 14,56 Tr | 28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,83 N | 69,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,54 N | -56,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,56 N | 53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,74 N | -45,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,28 N | 79,07% |
Dòng tiền tự do | 173,28 N | 219,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
7