Trang chủYAI1 • BME
add
ALL IRON RE I Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 €
Phạm vi một năm
9,10 € - 12,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
200,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
453,00
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 713,80 N | -38,88% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -61,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,24 | -47,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,41 Tr | 242,24% |
Tổng tài sản | 311,62 Tr | 13,90% |
Tổng nợ | 104,95 Tr | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | -61,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 107,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | -122,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,20 Tr | 886,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,53 Tr | 279,50% |
Dòng tiền tự do | 330,35 N | 0,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11