Trang chủYAK • CVE
add
Mongolia Growth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,90 N | -16,70% |
Chi phí hoạt động | 914,04 N | -31,69% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 65,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 N | 58,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,72 N | 51,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | 36,47% |
Tổng tài sản | 47,33 Tr | -18,67% |
Tổng nợ | 6,96 Tr | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | 65,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | 166,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,21 Tr | -16,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,37 N | -2,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 415,26% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 821,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30