Trang chủYALA • NYSE
add
Yalla Group Ltd - ADR
7,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,04 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,15 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 9,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
406,01 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,64 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 27,44 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 41,11 Tr | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,86 | 2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 Tr | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,89 Tr | 29,54% |
Tổng tài sản | 869,46 Tr | 13,76% |
Tổng nợ | 92,10 Tr | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,11 Tr | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
815