Trang chủYAPRK • IST
add
Yaprak Sut ve Besi Cftlklr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
268,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ₺ - 295,50 ₺
Phạm vi một năm
239,00 ₺ - 943,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T TRY
Số lượng trung bình
272,18 N
Tỷ số P/E
187,52
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,84 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | 18,51% |
Thu nhập ròng | -19,33 Tr | -94,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,91 | -130,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | -68,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,90 Tr | 204,35% |
Tổng tài sản | 869,76 Tr | 45,03% |
Tổng nợ | 220,27 Tr | 73,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,33 Tr | -94,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,97 Tr | 47,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,06 Tr | 7,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | 115,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 Tr | 81,65% |
Dòng tiền tự do | -23,70 Tr | 35,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60