Trang chủYARP • BME
add
Arrienda Rental Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Phạm vi một năm
2,80 € - 2,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,11 Tr EUR
Tỷ số P/E
25,99
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
OSPTX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 375,83 N | 8,12% |
Thu nhập ròng | 570,16 N | 7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,36 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,26 N | 8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,23 N | -6,21% |
Tổng tài sản | 48,47 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 24,17 Tr | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,16 N | 7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -35,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,75 N | 53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,90 N | -13.064,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 N | -105,22% |
Dòng tiền tự do | 511,31 N | 5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5