Trang chủYASKY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
56,27 $
Mức chênh lệch một ngày
55,64 $ - 56,20 $
Phạm vi một năm
36,11 $ - 62,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT JPY
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,55 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 35,40 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 11,30 T | 30,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,12 T | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 T | -7,26% |
Tổng tài sản | 765,87 T | 8,33% |
Tổng nợ | 310,06 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 T | 30,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 Tr | -94,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 T | -187,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,01 T | -520,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,02 T | -872,67% |
Dòng tiền tự do | -7,39 T | -215,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
12.833