Trang chủYAY • CVE
add
THS Maple Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | -2,69 N | -106,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -105,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,54 N | 19,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,85 N | -23,11% |
Tổng tài sản | 12,70 Tr | 45,46% |
Tổng nợ | 14,24 Tr | 63,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 N | -106,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,10 N | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,57 N | -463,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,54 N | 5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,07 N | -52,77% |
Dòng tiền tự do | -87,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web