Trang chủYAYLA • IST
add
Yayla Enrji Urtm Turzm ve Inst Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,54 ₺ - 31,86 ₺
Phạm vi một năm
18,50 ₺ - 47,28 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 642,48% |
Chi phí hoạt động | -1,16 Tr | -118,38% |
Thu nhập ròng | -11,55 Tr | 34,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 91,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 121,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -363,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 204,32% |
Tổng tài sản | 877,53 Tr | 22,44% |
Tổng nợ | 86,14 Tr | 36,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,55 Tr | 34,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 Tr | 5.246,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -1.376,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,04 N | 104,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -7.782,86% |
Dòng tiền tự do | -15,96 Tr | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
8