Trang chủYB • NASDAQ
add
Yuanbao Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,78 $
Mức chênh lệch một ngày
22,50 $ - 23,26 $
Phạm vi một năm
14,10 $ - 31,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
68,94 N
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 731,29 Tr | 17,05% |
Thu nhập ròng | 304,69 Tr | 55,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,48 | 24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,46 Tr | 57,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 100,01% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 79,85% |
Tổng nợ | 1,30 T | 35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,69 Tr | 55,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
497