Trang chủYBOX • TLV
add
Ybox Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
119,30 ILA - 125,90 ILA
Phạm vi một năm
96,40 ILA - 156,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
434,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
220,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,62 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 43,20% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,82 | 20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | -102,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 Tr | 39,30% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 6,93% |
Tổng nợ | 999,76 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,63 Tr | -52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 Tr | 7,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,95 Tr | 7,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -265,70% |
Dòng tiền tự do | -19,32 Tr | 73,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
36