Trang chủYBS • KLSE
add
YBS International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
114,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 Tr | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 92,51% |
Thu nhập ròng | 222,00 N | 120,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 116,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 168,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | -38,89% |
Tổng tài sản | 152,13 Tr | -3,26% |
Tổng nợ | 79,83 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 N | 120,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -284,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,00 N | -13,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -69,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | -3.847,83% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -475,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
580