Trang chủYCP • ETR
add
ConocoPhillips
Giá đóng cửa hôm trước
88,48 €
Mức chênh lệch một ngày
89,44 € - 91,31 €
Phạm vi một năm
80,90 € - 126,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,51 T USD
Số lượng trung bình
346,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 14,05% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | -23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,98 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 T | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | -7,45% |
Tổng tài sản | 122,78 T | 28,00% |
Tổng nợ | 57,98 T | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | -23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 T | -15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | 62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | 32,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,00 Tr | 112,06% |
Dòng tiền tự do | 876,88 Tr | -45,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.800