Trang chủYERBF • OTCMKTS
add
Yerbae Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr USD
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -15,41% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,47 | -40,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,19 N | -13,71% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -38,30% |
Tổng nợ | 10,04 Tr | 96,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -353,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 320,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,06 N | 88,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | 1.966,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,04 N | -59,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,97 N | 209,35% |
Dòng tiền tự do | 955,08 N | 199,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11