Trang chủYESIL • IST
add
Yesil Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,41 ₺ - 1,43 ₺
Phạm vi một năm
1,22 ₺ - 3,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
915,90 Tr TRY
Số lượng trung bình
22,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,10 Tr | 140,65% |
Chi phí hoạt động | 583,94 N | 301,26% |
Thu nhập ròng | -15,54 Tr | -111,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,75 | -104,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1.426,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,88 N | 36,32% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 40,18% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -63,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,54 Tr | -111,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,38 Tr | -1.044,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | 73,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,38 Tr | -1.342,04% |
Dòng tiền tự do | 335,80 Tr | 2.370,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3