Trang chủYESIL • IST
add
Yesil Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ₺ - 2,16 ₺
Phạm vi một năm
1,30 ₺ - 3,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T TRY
Số lượng trung bình
69,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -33,62% |
Thu nhập ròng | -38,91 Tr | 47,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,39 N | -99,60% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 19,25% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | -49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,91 Tr | 47,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,55 N | 99,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,62 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,18 N | -100,05% |
Dòng tiền tự do | 525,85 N | 100,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3