Trang chủYETI • NYSE
add
Yeti
43,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,092%)+0,040
43,40 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:55:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,42 $
Mức chênh lệch một ngày
42,14 $ - 43,75 $
Phạm vi một năm
26,61 $ - 45,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
30,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,77 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 218,17 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 39,40 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -31,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -14,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,15 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,48 Tr | -41,35% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -1,02% |
Tổng nợ | 557,59 Tr | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,40 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,94 Tr | 20,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,16 Tr | -243,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,82 Tr | -8.869,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,19 Tr | -255,77% |
Dòng tiền tự do | 33,72 Tr | -37,24% |
Giới thiệu
YETI Holdings, Inc. is an American brand of outdoor recreation products, headquartered in Austin, Texas, specializing in outdoor products such as ice chests, vacuum-insulated stainless-steel drinkware, soft coolers, dry bags, and related accessories. Wikipedia
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.340