Trang chủYGGYO • IST
add
Yeni Gimat Gayrimenkul Yatirim Ortakg AS
Giá đóng cửa hôm trước
139,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
131,90 ₺ - 141,00 ₺
Phạm vi một năm
52,20 ₺ - 148,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
32,08 T TRY
Số lượng trung bình
291,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 710,00 Tr | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 138,27 Tr | 674,62% |
Thu nhập ròng | 731,17 Tr | 111,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,98 | 78,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,80 Tr | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 22,09 T | 29,44% |
Tổng nợ | 5,54 T | 2.470,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,17 Tr | 111,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 Tr | -106,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 T | 186,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -11.127,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,30 Tr | 88,61% |
Dòng tiền tự do | 308,53 Tr | 38,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10