Trang chủYGMZ • NASDAQ
add
MingZhu Logistics Holdings Ltd
0,079 $
Sau giờ giao dịch:(7,10%)-0,0056
0,073 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:58:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 24,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,78 N USD
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | -40,44% |
Chi phí hoạt động | 451,87 N | -92,10% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,87 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,98 N | 94,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 101,68 Tr | -9,05% |
Tổng nợ | 22,99 Tr | -67,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,53 Tr | -537,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,49 N | -1,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,51 Tr | 781,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,22 N | 114,45% |
Dòng tiền tự do | -353,40 N | 89,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
26