Trang chủYGR • TSE
add
Yangarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,02 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | -29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,15 Tr | -24,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 867,32 Tr | 2,45% |
Tổng nợ | 291,07 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,71 Tr | -10,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,91 Tr | -11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 188,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -96,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61