Trang chủYGT • CVE
add
Gold Terra Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
695,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 367,77 N | 7,96% |
Thu nhập ròng | -456,72 N | 7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,14 N | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 138,80% |
Tổng tài sản | 54,77 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,72 N | 7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,72 N | -29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 282,30 N | 119,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | -4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 371,40% |
Dòng tiền tự do | -824,35 N | 67,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5