Trang chủYGTFF • OTCMKTS
add
Gold Terra Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,04 N | -21,15% |
Thu nhập ròng | -262,66 N | 63,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,12 N | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,22 N | — |
Tổng tài sản | 52,61 Tr | — |
Tổng nợ | 1,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,66 N | 63,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,74 N | 66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,02 N | 71,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,98 N | 122,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,78 N | 75,92% |
Dòng tiền tự do | 517,08 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5