Trang chủYI • NASDAQ
add
111 Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
4,14 $ - 11,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,94 Tr USD
Số lượng trung bình
23,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 95,08 Tr | -18,17% |
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | -39,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | -50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,47 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -11,21% |
Tổng nợ | 2,15 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | -39,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,41 Tr | -165,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,00 N | 99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,67 Tr | 117,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,73 Tr | 52,36% |
Dòng tiền tự do | -15,83 Tr | -145,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.238