Trang chủYINSON • KLSE
add
Yinson Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,79 RM - 1,87 RM
Phạm vi một năm
1,73 RM - 2,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T MYR
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -48,33% |
Chi phí hoạt động | -275,00 Tr | -329,17% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -47,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,00 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -13,12% |
Tổng tài sản | 25,50 T | -11,12% |
Tổng nợ | 18,11 T | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -47,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,00 Tr | 77,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 Tr | -1.930,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 358,00 Tr | -76,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,00 Tr | -175,91% |
Dòng tiền tự do | 427,62 Tr | 284,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.591