Trang chủYINSON • KLSE
add
Yinson Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,30 RM - 2,37 RM
Phạm vi một năm
1,73 RM - 2,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T MYR
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
6,29
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -48,33% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 835,83% |
Thu nhập ròng | 643,00 Tr | 131,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,06 | 347,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,00 Tr | -187,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -523,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -12,77% |
Tổng tài sản | 25,79 T | -10,12% |
Tổng nợ | 17,92 T | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,00 Tr | 131,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,00 Tr | 77,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 Tr | -761,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,00 Tr | -76,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,00 Tr | -175,91% |
Dòng tiền tự do | -613,12 Tr | -77,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.915