Trang chủYISC • BME
add
Isc Fresh Water Investment SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 €
Phạm vi một năm
17,70 € - 18,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,45 Tr EUR
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,61 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,93 | 5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | 52,58% |
Tổng tài sản | 179,50 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 145,30 Tr | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | 8,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 44,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 274,58% |
Dòng tiền tự do | 3,54 Tr | 8,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web