Trang chủYJ • NASDAQ
add
Yunji Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 Tr USD
Số lượng trung bình
5,08 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,12 Tr | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 124,53 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | -85,05 Tr | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,57 | -98,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,01 Tr | -100,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,36 Tr | -58,63% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -12,96% |
Tổng nợ | 274,41 Tr | -24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,05 Tr | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
425