Trang chủYJGJ • OTCMKTS
add
Yijia Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,32 N | 1.081,30% |
Chi phí hoạt động | 80,44 N | 299,16% |
Thu nhập ròng | 72,98 N | 1.126,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | 3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,17 N | -57,99% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | 37,00% |
Tổng nợ | 212,79 N | 127,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,98 N | 1.126,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,88 N | 238,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,50 N | -102,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,38 N | -77,44% |
Dòng tiền tự do | 202,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1