Trang chủYKY • BIT
add
Yakkyo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 Tr EUR
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 Tr | 100,27% |
Chi phí hoạt động | 351,82 N | -19,62% |
Thu nhập ròng | 498,88 N | 24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | 11,24 Tr | 17,35% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,88 N | 24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,36 N | -46,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 948,63 N | 140,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 981,21 N | 170,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 218,73% |
Dòng tiền tự do | -576,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
14