Trang chủYMAB • NASDAQ
add
Y-mAbs Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,88 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 16,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,34 Tr USD
Số lượng trung bình
202,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 Tr | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | -4,74% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | 21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,55 Tr | 17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,31 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 112,61 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 23,16 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | 21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 Tr | -98,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,00 N | -80,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | -139,75% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -27,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
104