Trang chủYMATF • OTCMKTS
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 9,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,08 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,84 T | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 22,39 T | 0,02% |
Thu nhập ròng | 8,28 T | 36,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 T | 18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,53 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 299,93 T | -1,00% |
Tổng nợ | 66,11 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 T | 36,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Azbil Corporation is a Japanese manufacturer of control and measurement instruments, founded in 1906. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
8.922