Trang chủYMC • CNSX
add
Yukon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 893,70% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -758,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | 23.354,71% |
Tổng tài sản | 28,92 Tr | 8.614,42% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 2.869,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -758,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -711,98 N | -651,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | -60.725,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 Tr | 5.202,33% |
Dòng tiền tự do | -863,64 N | -1.801,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web