Trang chủYMC • CNSX
add
Yukon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 1.134,25% |
Thu nhập ròng | -991,04 N | -1.015,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | 4.302,44% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | 3.866,73% |
Tổng nợ | 322,04 N | 1.020,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -991,04 N | -1.015,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,64 N | -611,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,11 N | -178,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -815,74 N | -1.858,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web