Trang chủYMK • FRA
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 €
Mức chênh lệch một ngày
7,55 € - 7,55 €
Phạm vi một năm
5,20 € - 7,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
693,23 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,47 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 23,31 T | -1,54% |
Thu nhập ròng | 12,26 T | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,31 T | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,90 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 315,07 T | 0,43% |
Tổng nợ | 74,56 T | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 T | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909