Trang chủYOC • ETR
add
YOC AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 €
Mức chênh lệch một ngày
14,20 € - 14,90 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 21,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | -442,58 N | -308,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,85 | -303,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,86 N | -97,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 19,25 Tr | 18,40% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -442,58 N | -308,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -466,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -655,86 N | -18,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,52 N | -125,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -137,05% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -103,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2000
Trang web
Nhân viên
124