Trang chủYOSH • NASDAQ
add
Yoshiharu Global Co
13,50 $
Sau giờ giao dịch:(5,19%)-0,70
12,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
12,61 $ - 13,50 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 22,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,79 Tr USD
Số lượng trung bình
12,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 24,90% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 36,67% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,57 | -30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -71,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | 150,56% |
Tổng tài sản | 18,99 Tr | 49,34% |
Tổng nợ | 14,84 Tr | 36,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,20 N | -131,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,62 N | 90,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | 389,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 2.122,62% |
Dòng tiền tự do | -699,45 N | 13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259