Trang chủYPAS • IDX
add
Yanaprima Hastapersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
288,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
171,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
192,38 T IDR
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,86 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | 37,24% |
Thu nhập ròng | -4,35 T | -651,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -605,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -364,72 Tr | -107,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -21,83% |
Tổng tài sản | 297,92 T | 6,94% |
Tổng nợ | 178,10 T | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 T | -651,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,67 T | -4.068,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | -17,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,62 T | 93,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -153,01% |
Dòng tiền tự do | -9,82 T | -1.099,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17