Trang chủYPSN • SWX
add
Ypsomed Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
313,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
312,00 CHF - 317,50 CHF
Phạm vi một năm
261,00 CHF - 441,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CHF
Số lượng trung bình
18,46 N
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
IMG
2,81%
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 181,34 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | -8,52 Tr | -120,75% |
Thu nhập ròng | 69,55 Tr | 326,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,35 | 281,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,22 Tr | 132,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,30 Tr | -30,61% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 2,35% |
Tổng nợ | 401,49 Tr | -28,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,55 Tr | 326,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,19 Tr | 94,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,74 Tr | 222,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,68 Tr | -791,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 N | 99,11% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 91,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.000