Trang chủYRB • TSE
add
Les Ressources Yorbeau Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
192,69 N
Tỷ số P/E
1,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 N | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 261,81 N | 43,78% |
Thu nhập ròng | 207,07 N | 335,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 N | 357,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,54 N | -30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 7.193,15% |
Tổng tài sản | 33,88 Tr | 32,16% |
Tổng nợ | 584,07 N | -56,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,07 N | 335,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,68 N | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,62 N | 164,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 N | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,80 N | 249,88% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -56,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4