Trang chủYRL • ASX
add
Yandal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
684,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,54 N | 29,11% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 55,00% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -58,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -18,29% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | -15,84% |
Tổng nợ | 817,10 N | -31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -109,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 N | -51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,44 N | -103,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -7.169,65% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -45,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1